English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của regulate Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của speak Từ trái nghĩa của enunciate Từ trái nghĩa của discourse Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của utter Từ trái nghĩa của voice Từ trái nghĩa của tone down Từ trái nghĩa của downplay Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của adjust Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của tell Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của express Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của talk Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của emit Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của amend Từ trái nghĩa của state Từ trái nghĩa của assuage Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của vary Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của strengthen Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của vocalize Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của development Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của soothe Từ trái nghĩa của reconcile Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của produce Từ trái nghĩa của govern Từ trái nghĩa của alter Từ trái nghĩa của recite Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của articulate Từ trái nghĩa của dispose Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của address Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của air Từ trái nghĩa của upraise Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của organize Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của explain Từ trái nghĩa của movement Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của reverse Từ trái nghĩa của differ Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của redress Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của determine Từ trái nghĩa của lobby Từ trái nghĩa của verbalize Từ trái nghĩa của tranquilize Từ trái nghĩa của prepare Từ trái nghĩa của shift Từ trái nghĩa của adapt Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của negotiate Từ trái nghĩa của still Từ trái nghĩa của suit Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của allay Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của construct Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của impact Từ trái nghĩa của declare Từ trái nghĩa của absolute Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của affect Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của manifest Từ trái nghĩa của depart Từ trái nghĩa của divert Từ trái nghĩa của erect Từ trái nghĩa của passage Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của indurate Từ trái nghĩa của commute Từ trái nghĩa của loosen Từ trái nghĩa của set up Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của convert Từ trái nghĩa của appease Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của build Từ trái nghĩa của decent Từ trái nghĩa của extenuate Từ trái nghĩa của exculpate Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của invert Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của mince Từ trái nghĩa của say so Từ trái nghĩa của generous Từ trái nghĩa của remark Từ trái nghĩa của improvement Từ trái nghĩa của passion Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của constitute Từ trái nghĩa của anger Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của extreme Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của pertness Từ trái nghĩa của muffle Từ trái nghĩa của tizzy Từ trái nghĩa của respectable Từ trái nghĩa của draw Từ trái nghĩa của peppiness Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của own Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của pardon Từ trái nghĩa của harmonize Từ trái nghĩa của administer Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của proclaim Từ trái nghĩa của discreet Từ trái nghĩa của unrest Từ trái nghĩa của debilitate Từ trái nghĩa của limit Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của invent Từ trái nghĩa của transfer Từ trái nghĩa của dictate Từ trái nghĩa của rank Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của proper Từ trái nghĩa của profound Từ trái nghĩa của send Từ trái nghĩa của spirit Từ trái nghĩa của brake Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của absolve Từ trái nghĩa của twist
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock