English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của quench Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của swash Từ trái nghĩa của water Từ trái nghĩa của lade Từ trái nghĩa của splash Từ trái nghĩa của soak Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của wet Từ trái nghĩa của lave Từ trái nghĩa của splatter Từ trái nghĩa của wash Từ trái nghĩa của steep Từ trái nghĩa của bathe Từ trái nghĩa của irrigate Từ trái nghĩa của moisturize Từ trái nghĩa của sprinkle Từ trái nghĩa của humidify Từ trái nghĩa của swab Từ trái nghĩa của make wet Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của immerse Từ trái nghĩa của high Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của deter Từ trái nghĩa của fill Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của true Từ trái nghĩa của appease Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của muffle Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của assuage Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của rinse Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của extravagant Từ trái nghĩa của encumber Từ trái nghĩa của throw Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của stiff Từ trái nghĩa của liquid Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của foul Từ trái nghĩa của purge Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của chasten Từ trái nghĩa của adulterate Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của load Từ trái nghĩa của unreasonable Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của advance Từ trái nghĩa của pizzazz Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của noteworthy Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của dash Từ trái nghĩa của wade Từ trái nghĩa của plunge Từ trái nghĩa của spill Từ trái nghĩa của douse Từ trái nghĩa của bless Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của attack Từ trái nghĩa của spatter Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của rarefy Từ trái nghĩa của suppress Từ trái nghĩa của dishearten Từ trái nghĩa của drown Từ trái nghĩa của sophisticate Từ trái nghĩa của saturate Từ trái nghĩa của soothe Từ trái nghĩa của quash Từ trái nghĩa của melt Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của mute Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của pack Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của engross Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của exaggerated Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của enwrap Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của burden Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của advertise Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của chastise Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của impregnate Từ trái nghĩa của occupy Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của dreary Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của stormy Từ trái nghĩa của drench Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của solace Từ trái nghĩa của infuse Từ trái nghĩa của overflow Từ trái nghĩa của excessive Từ trái nghĩa của purify Từ trái nghĩa của castigate Từ trái nghĩa của rainy Từ trái nghĩa của outrageous Từ trái nghĩa của smother Từ trái nghĩa của lobby Từ trái nghĩa của submerge Từ trái nghĩa của tone down Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của soap Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của tax Từ trái nghĩa của undermine Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của rub Từ trái nghĩa của souse Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của scatter Từ trái nghĩa của dramatize Từ trái nghĩa của paint Từ trái nghĩa của shed Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của scoop Từ trái nghĩa của shake Từ trái nghĩa của drift Từ trái nghĩa của plummet Từ trái nghĩa của dive Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của dear Từ trái nghĩa của nod Từ trái nghĩa của pervert Từ trái nghĩa của flair Từ trái nghĩa của lustrate Từ trái nghĩa của panoply Từ trái nghĩa của cajole Từ trái nghĩa của slough Từ trái nghĩa của humid Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của sultry Từ trái nghĩa của quieten Từ trái nghĩa của slippery Từ trái nghĩa của tamper Từ trái nghĩa của blur Từ trái nghĩa của lash Từ trái nghĩa của flow Từ trái nghĩa của silence Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của mince Từ trái nghĩa của cushion Từ trái nghĩa của thresh Từ trái nghĩa của watery Từ trái nghĩa của salve Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của pitch Từ trái nghĩa của soggy Từ trái nghĩa của swamp Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của transfuse Từ trái nghĩa của cook Từ trái nghĩa của freeze Từ trái nghĩa của impose Từ trái nghĩa của tilt Từ trái nghĩa của tacky Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của flatter Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của tall Từ trái nghĩa của tack Từ trái nghĩa của pledge Từ trái nghĩa của squelch Từ trái nghĩa của mellow
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock