English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của rive Từ trái nghĩa của cut Từ trái nghĩa của tear Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của mangle Từ trái nghĩa của split Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của abridge Từ trái nghĩa của scar Từ trái nghĩa của retrench Từ trái nghĩa của rend Từ trái nghĩa của lacerate Từ trái nghĩa của curtail Từ trái nghĩa của cut back Từ trái nghĩa của rent Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của fell Từ trái nghĩa của gash Từ trái nghĩa của crop Từ trái nghĩa của lambaste Từ trái nghĩa của pierce Từ trái nghĩa của bite Từ trái nghĩa của cleave Từ trái nghĩa của slit Từ trái nghĩa của pare Từ trái nghĩa của clip Từ trái nghĩa của chip Từ trái nghĩa của score Từ trái nghĩa của aperture Từ trái nghĩa của carve Từ trái nghĩa của excoriate Từ trái nghĩa của perforation Từ trái nghĩa của excise Từ trái nghĩa của slice Từ trái nghĩa của slam Từ trái nghĩa của scarify Từ trái nghĩa của knife Từ trái nghĩa của rip Từ trái nghĩa của chop Từ trái nghĩa của lance Từ trái nghĩa của incision Từ trái nghĩa của shave Từ trái nghĩa của scathe Từ trái nghĩa của notch Từ trái nghĩa của laceration Từ trái nghĩa của divide Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của injury Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của injure Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của compress Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của rupture Từ trái nghĩa của part Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của breach Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của stab Từ trái nghĩa của condense Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của opening Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của fasten Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của batter Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của gap Từ trái nghĩa của trim Từ trái nghĩa của torture Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của blemish Từ trái nghĩa của harm Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của truncate Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của pauperize Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của division Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của castigate Từ trái nghĩa của criticize Từ trái nghĩa của downsize Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của sever Từ trái nghĩa của drain Từ trái nghĩa của abbreviate Từ trái nghĩa của splutter Từ trái nghĩa của shatter Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của hasten Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của rarefy Từ trái nghĩa của murder Từ trái nghĩa của opportunity Từ trái nghĩa của whittle Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của cheapen Từ trái nghĩa của belittle Từ trái nghĩa của abase Từ trái nghĩa của soreness Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của adulterate Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của scourge Từ trái nghĩa của apportion Từ trái nghĩa của sunder Từ trái nghĩa của mistreat Từ trái nghĩa của maim Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của censor Từ trái nghĩa của damn Từ trái nghĩa của share Từ trái nghĩa của pique Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của top Từ trái nghĩa của line Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của impair Từ trái nghĩa của deface Từ trái nghĩa của mutilate Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của harvest Từ trái nghĩa của torn Từ trái nghĩa của sophisticate Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của claw Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của fragment Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của cut short Từ trái nghĩa của mar Từ trái nghĩa của thrust Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của smash Từ trái nghĩa của knock Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của partition Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của penetrate Từ trái nghĩa của prune Từ trái nghĩa của summarize Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của achieve Từ trái nghĩa của scratch Từ trái nghĩa của move Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của goad Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của epitomize Từ trái nghĩa của interrupt Từ trái nghĩa của deplete Từ trái nghĩa của insult Từ trái nghĩa của puncture Từ trái nghĩa của join Từ trái nghĩa của extract Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của deflate Từ trái nghĩa của unclothe Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của stem
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock