English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của slender Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của slant Từ trái nghĩa của hang Từ trái nghĩa của incline Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của suspicion Từ trái nghĩa của hunker Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của crouch Từ trái nghĩa của assumption Từ trái nghĩa của speculation Từ trái nghĩa của slope Từ trái nghĩa của plummet Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của gaunt Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của tend Từ trái nghĩa của theory Từ trái nghĩa của terse Từ trái nghĩa của tilt Từ trái nghĩa của postulation Từ trái nghĩa của impulse Từ trái nghĩa của surmise Từ trái nghĩa của presupposition Từ trái nghĩa của haggard Từ trái nghĩa của pitch Từ trái nghĩa của emaciated Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của feeling Từ trái nghĩa của bend Từ trái nghĩa của tip Từ trái nghĩa của arch Từ trái nghĩa của lurch Từ trái nghĩa của supposition Từ trái nghĩa của refract Từ trái nghĩa của rely Từ trái nghĩa của angular Từ trái nghĩa của gravitate Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của impression Từ trái nghĩa của loll Từ trái nghĩa của recline Từ trái nghĩa của trim Từ trái nghĩa của patronize Từ trái nghĩa của concise Từ trái nghĩa của wager Từ trái nghĩa của bony Từ trái nghĩa của fawn Từ trái nghĩa của conjecture Từ trái nghĩa của sway Từ trái nghĩa của skinny Từ trái nghĩa của roll Từ trái nghĩa của lanky Từ trái nghĩa của squat Từ trái nghĩa của bank Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của scrawny Từ trái nghĩa của inspiration Từ trái nghĩa của svelte Từ trái nghĩa của push Từ trái nghĩa của huddle Từ trái nghĩa của slouch Từ trái nghĩa của instinct Từ trái nghĩa của lithe Từ trái nghĩa của grovel Từ trái nghĩa của deign Từ trái nghĩa của wiry Từ trái nghĩa của skeletal Từ trái nghĩa của hump Từ trái nghĩa của prognostication Từ trái nghĩa của verge Từ trái nghĩa của guessing Từ trái nghĩa của cringe Từ trái nghĩa của gob Từ trái nghĩa của prediction Từ trái nghĩa của investment Từ trái nghĩa của guesswork Từ trái nghĩa của intuition Từ trái nghĩa của grade Từ trái nghĩa của wasted Từ trái nghĩa của flex Từ trái nghĩa của list Từ trái nghĩa của sinewy Từ trái nghĩa của wizened Từ trái nghĩa của curve Từ trái nghĩa của kowtow Từ trái nghĩa của swoop Từ trái nghĩa của premonition Từ trái nghĩa của inkling Từ trái nghĩa của presentiment Từ trái nghĩa của hunker down Từ trái nghĩa của rawboned Từ trái nghĩa của weedy Từ trái nghĩa của foreknowledge Từ trái nghĩa của portent Từ trái nghĩa của gut feeling Từ trái nghĩa của entryway Từ trái nghĩa của careen Từ trái nghĩa của gut reaction Từ trái nghĩa của kneel bend forward là gì
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock