Some examples of word usage: evermore
1. She vowed to love him evermore, no matter what challenges they faced.
- Cô đã tuyên thệ yêu anh mãi mãi, bất kể họ gặp phải khó khăn nào.
2. The beauty of the sunset filled her heart with a sense of peace that she wished could last evermore.
- Vẻ đẹp của hoàng hôn làm trái tim cô tràn đầy cảm giác bình yên mà cô ước rằng có thể kéo dài mãi mãi.
3. The bond between the two friends grew stronger with each passing day, and they knew their friendship would endure evermore.
- Mối liên kết giữa hai người bạn ngày càng mạnh mẽ mỗi ngày, và họ biết rằng tình bạn của họ sẽ kéo dài mãi mãi.
4. The melody of the song lingered in her mind, playing on a loop evermore.
- Giai điệu của bài hát vẫn vang vọng trong tâm trí cô, phát lại mãi mãi.
5. The ancient ruins stood as a reminder of a civilization that had once thrived, but now lay in ruins evermore.
- Những tàn tích cổ đại đứng như một lời nhắc nhở về một nền văn minh đã từng phồn thịnh, nhưng bây giờ nằm trong tàn tạ evermore.
6. The memory of his laughter echoed in her mind, bringing a bittersweet smile that she knew would stay with her evermore.
- Kỷ niệm về tiếng cười của anh ấy vẫn vọng về trong tâm trí cô, mang đến một nụ cười ngọt ngào mà cô biết rằng sẽ ở lại với cô mãi mãi.