Some examples of word usage: palisade
1. The prisoners were surrounded by a tall palisade, making escape impossible.
- Những tù nhân bị bao quanh bởi một hàng rào gỗ cao, làm cho việc trốn thoát trở nên không thể.
2. The palisade was built to protect the village from enemy attacks.
- Hàng rào gỗ được xây dựng để bảo vệ làng khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù.
3. The palisade was reinforced with metal bars to make it stronger.
- Hàng rào gỗ được tăng cường bằng các thanh sắt để làm cho nó mạnh mẽ hơn.
4. The palisade was painted in bright colors to make it more visible from afar.
- Hàng rào gỗ được sơn màu sắc sáng để làm cho nó dễ nhìn hơn từ xa.
5. The palisade was covered in ivy, giving it a more natural and rustic look.
- Hàng rào gỗ được phủ bởi cây nho, tạo cho nó một vẻ ngoại cảnh tự nhiên và đồng quê.
6. The soldiers stood guard at the entrance of the palisade, ready to defend the village.
- Những lính bảo vệ đứng canh ở cửa vào của hàng rào gỗ, sẵn sàng bảo vệ làng.