Some examples of word usage: recognisable
1. Her bright red hair made her easily recognisable in the crowd.
-> Tóc đỏ sáng của cô ấy làm cho cô ấy dễ nhận biết trong đám đông.
2. Despite the disguise, his distinctive voice was still recognisable to his friends.
-> Mặc dù đã ngụy trang, giọng nói đặc biệt của anh vẫn dễ nhận biết đối với bạn bè của anh.
3. The logo of the company is so recognisable that people instantly associate it with quality.
-> Logo của công ty rất dễ nhận biết khiến mọi người ngay lập tức liên kết nó với chất lượng.
4. The actress wore sunglasses and a hat, but she was still recognisable to fans.
-> Nữ diễn viên đeo kính râm và mũ, nhưng vẫn dễ nhận biết đối với các fan.
5. The artist's unique style makes his paintings easily recognisable.
-> Phong cách độc đáo của nghệ sĩ làm cho bức tranh của anh dễ nhận biết.
6. Even after many years, the old building remained recognisable due to its distinctive architecture.
-> Ngay cả sau nhiều năm, tòa nhà cũ vẫn dễ nhận biết nhờ kiến trúc đặc biệt của nó.