English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của still Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của loosen Từ trái nghĩa của stabilize Từ trái nghĩa của appease Từ trái nghĩa của soothe Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của heal Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của assuage Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của quench Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của solace Từ trái nghĩa của cure Từ trái nghĩa của allay Từ trái nghĩa của reprieve Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của sweeten Từ trái nghĩa của mince Từ trái nghĩa của salve Từ trái nghĩa của quieten Từ trái nghĩa của ameliorate Từ trái nghĩa của commute Từ trái nghĩa của sugarcoat Từ trái nghĩa của disencumber Từ trái nghĩa của take the edge off sth Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của success Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của palliation Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của assist Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của convenience Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của mend Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của level Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của content Từ trái nghĩa của relief Từ trái nghĩa của benefit Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của tranquilize Từ trái nghĩa của revivify Từ trái nghĩa của promote Từ trái nghĩa của vantage Từ trái nghĩa của reanimate Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của dulcify Từ trái nghĩa của amend Từ trái nghĩa của revitalize Từ trái nghĩa của console Từ trái nghĩa của trump Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của pleasure Từ trái nghĩa của kill Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của advantage Từ trái nghĩa của reawaken Từ trái nghĩa của cultivate Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của redress Từ trái nghĩa của minister Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của cheer Từ trái nghĩa của revive Từ trái nghĩa của resurrect Từ trái nghĩa của peaceful Từ trái nghĩa của even Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của naturalness Từ trái nghĩa của silence Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của facilitate Từ trái nghĩa của manumit Từ trái nghĩa của placate Từ trái nghĩa của fixed Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của reconcile Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của serene Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của muffle Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của pardon Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của unblock Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của release Từ trái nghĩa của further Từ trái nghĩa của composure Từ trái nghĩa của uphold Từ trái nghĩa của consolation Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của strengthen Từ trái nghĩa của regulate Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của shush Từ trái nghĩa của blunt Từ trái nghĩa của reassure Từ trái nghĩa của unrestraint Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của unceremoniousness Từ trái nghĩa của forgive Từ trái nghĩa của sober Từ trái nghĩa của cooperation Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của propitiate Từ trái nghĩa của uniform Từ trái nghĩa của satisfaction Từ trái nghĩa của mellow Từ trái nghĩa của restitute Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của suppress Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của encouragement Từ trái nghĩa của reform Từ trái nghĩa của undisturbed Từ trái nghĩa của countenance Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của nonchalant Từ trái nghĩa của speed Từ trái nghĩa của quash Từ trái nghĩa của shy Từ trái nghĩa của boost Từ trái nghĩa của assistance Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của abet Từ trái nghĩa của dispassionate Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của contribute Từ trái nghĩa của oblige Từ trái nghĩa của reliever Từ trái nghĩa của succorer Từ trái nghĩa của repair Từ trái nghĩa của succor Từ trái nghĩa của placidity Từ trái nghĩa của absolve Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của hush Từ trái nghĩa của quietness Từ trái nghĩa của crush
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock