Some examples of word usage: total remuneration
1. The total remuneration package includes salary, bonuses, and benefits.
=> Gói đền bù tổng cộng bao gồm lương, thưởng và các phúc lợi.
2. Employees are often motivated by the total remuneration they receive for their work.
=> Nhân viên thường được động viên bởi tổng số tiền đền bù họ nhận được cho công việc của mình.
3. The company offers a competitive total remuneration package to attract top talent.
=> Công ty cung cấp một gói đền bù tổng cộng cạnh tranh để thu hút tài năng hàng đầu.
4. Total remuneration is an important factor to consider when evaluating job offers.
=> Tổng số tiền đền bù là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá các đề xuất việc làm.
5. The total remuneration for this position is negotiable based on experience and qualifications.
=> Tổng số tiền đền bù cho vị trí này có thể thương lượng dựa trên kinh nghiệm và năng lực.
6. It's important for employees to understand the breakdown of their total remuneration package.
=> Điều quan trọng là nhân viên phải hiểu rõ cách phân chia gói đền bù tổng cộng của họ.