English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của information Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của culture Từ trái nghĩa của cultivation Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của enlightenment Từ trái nghĩa của thankfulness Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của proficiency Từ trái nghĩa của discipline Từ trái nghĩa của mastery Từ trái nghĩa của appreciation Từ trái nghĩa của illumination Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của profundity Từ trái nghĩa của sagaciousness Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của considerate Từ trái nghĩa của gracious Từ trái nghĩa của friendship Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của wisdom Từ trái nghĩa của sympathy Từ trái nghĩa của conscious Từ trái nghĩa của reading Từ trái nghĩa của restraint Từ trái nghĩa của agreement Từ trái nghĩa của appreciative Từ trái nghĩa của development Từ trái nghĩa của humane Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của heart Từ trái nghĩa của civilization Từ trái nghĩa của feeling Từ trái nghĩa của scholarship Từ trái nghĩa của intelligent Từ trái nghĩa của effort Từ trái nghĩa của judgment Từ trái nghĩa của savvy Từ trái nghĩa của compassionate Từ trái nghĩa của familiarity Từ trái nghĩa của favorable Từ trái nghĩa của tact Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của consideration Từ trái nghĩa của notion Từ trái nghĩa của charitable Từ trái nghĩa của advice Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của ken Từ trái nghĩa của notice Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của sympathetic Từ trái nghĩa của knowledgeable Từ trái nghĩa của cognizance Từ trái nghĩa của purview Từ trái nghĩa của nurture Từ trái nghĩa của induction Từ trái nghĩa của teaching Từ trái nghĩa của merciful Từ trái nghĩa của ability Từ trái nghĩa của taste Từ trái nghĩa của tactfulness Từ trái nghĩa của charity Từ trái nghĩa của tactful Từ trái nghĩa của exercise Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của sagacity Từ trái nghĩa của liberal Từ trái nghĩa của awareness Từ trái nghĩa của initiation Từ trái nghĩa của toleration Từ trái nghĩa của decision Từ trái nghĩa của genius Từ trái nghĩa của lenience Từ trái nghĩa của perception Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của cognition Từ trái nghĩa của kindness Từ trái nghĩa của observant Từ trái nghĩa của indulgence Từ trái nghĩa của mercy Từ trái nghĩa của refinement Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của lenity Từ trái nghĩa của deduction Từ trái nghĩa của intellect Từ trái nghĩa của perceptive Từ trái nghĩa của comprehension Từ trái nghĩa của breeding Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của study Từ trái nghĩa của expertise Từ trái nghĩa của sanity Từ trái nghĩa của practice Từ trái nghĩa của know how Từ trái nghĩa của brotherly Từ trái nghĩa của patient Từ trái nghĩa của recognition Từ trái nghĩa của cultured Từ trái nghĩa của hand Từ trái nghĩa của insightful Từ trái nghĩa của compromise Từ trái nghĩa của harmony Từ trái nghĩa của reason Từ trái nghĩa của empathy Từ trái nghĩa của art Từ trái nghĩa của theory Từ trái nghĩa của cordiality Từ trái nghĩa của apprehension Từ trái nghĩa của tolerant Từ trái nghĩa của forgiveness Từ trái nghĩa của acumen Từ trái nghĩa của conception Từ trái nghĩa của recommendation Từ trái nghĩa của consciousness Từ trái nghĩa của intelligence Từ trái nghĩa của expressive Từ trái nghĩa của grasp Từ trái nghĩa của smarts Từ trái nghĩa của discrimination Từ trái nghĩa của science Từ trái nghĩa của amicable Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của saneness Từ trái nghĩa của product Từ trái nghĩa của vision Từ trái nghĩa của concord Từ trái nghĩa của prelude Từ trái nghĩa của rumination Từ trái nghĩa của obligation Từ trái nghĩa của lucidness Từ trái nghĩa của signification Từ trái nghĩa của readiness Từ trái nghĩa của indulgent Từ trái nghĩa của acquisition Từ trái nghĩa của common sense Từ trái nghĩa của rationality Từ trái nghĩa của intimacy Từ trái nghĩa của preliminary Từ trái nghĩa của suggestion Từ trái nghĩa của observation Từ trái nghĩa của significance Từ trái nghĩa của rationalness Từ trái nghĩa của news Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của mandate Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của grip Từ trái nghĩa của selectivity Từ trái nghĩa của background Từ trái nghĩa của purport Từ trái nghĩa của sage Từ trái nghĩa của literacy Từ trái nghĩa của construction Từ trái nghĩa của lore Từ trái nghĩa của acquaintance Từ trái nghĩa của fiat Từ trái nghĩa của brain Từ trái nghĩa của sensitivity Từ trái nghĩa của rapport Từ trái nghĩa của tutelage Từ trái nghĩa của doctrine Từ trái nghĩa của penetration Từ trái nghĩa của counsel Từ trái nghĩa của deal Từ trái nghĩa của provision Từ trái nghĩa của rapprochement Từ trái nghĩa của view Từ trái nghĩa của touch Từ trái nghĩa của precept Từ trái nghĩa của expertness Từ trái nghĩa của law Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của treaty Từ trái nghĩa của open minded Từ trái nghĩa của interpretation Từ trái nghĩa của pattern Từ trái nghĩa của supervision Từ trái nghĩa của astuteness Từ trái nghĩa của matriculation Từ trái nghĩa của import Từ trái nghĩa của technology Từ trái nghĩa của bargain Từ trái nghĩa của brainpower Từ trái nghĩa của convention Từ trái nghĩa của meaning Từ trái nghĩa của thoughtfulness Từ trái nghĩa của regulation Từ trái nghĩa của decree Từ trái nghĩa của gyan Từ trái nghĩa của bidding Từ trái nghĩa của injunction Từ trái nghĩa của erudition Từ trái nghĩa của directive Từ trái nghĩa của dispatch sinonim dari tuition
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock