Some examples of word usage: uncompelling
1. The movie was so boring and uncompelling that I fell asleep halfway through.
Translation: Bộ phim quá nhạt nhẽo và không hấp dẫn nên tôi đã ngủ gục giữa chừng.
2. The speaker's argument was weak and uncompelling, failing to persuade the audience.
Translation: Lập luận của diễn giả yếu ớt và không thuyết phục, không thể thuyết phục được khán giả.
3. The book received mixed reviews, with many critics finding it uncompelling.
Translation: Cuốn sách nhận được đánh giá khác nhau, với nhiều nhà phê bình cho rằng không hấp dẫn.
4. The product failed to impress consumers due to its uncompelling features.
Translation: Sản phẩm không thể làm ấn tượng với người tiêu dùng do tính năng không hấp dẫn.
5. Despite the hype, the new television show turned out to be uncompelling and quickly lost viewers.
Translation: Mặc dù được quảng cáo mạnh mẽ, chương trình truyền hình mới này không hấp dẫn và nhanh chóng mất khán giả.
6. The artist's latest exhibit was considered uncompelling by art critics.
Translation: Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ được các nhà phê bình nghệ thuật coi là không hấp dẫn.