English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của disgusted Từ trái nghĩa của bloodless Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của squeamish Từ trái nghĩa của dangerous Từ trái nghĩa của ill Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của colorless Từ trái nghĩa của unsound Từ trái nghĩa của queer Từ trái nghĩa của invalid Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của hideous Từ trái nghĩa của pasty Từ trái nghĩa của faulty Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của cadaverous Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của woozy Từ trái nghĩa của rocky Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của perverted Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của reluctant Từ trái nghĩa của ugly Từ trái nghĩa của white Từ trái nghĩa của indisposed Từ trái nghĩa của ailing Từ trái nghĩa của distasteful Từ trái nghĩa của faded Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của tense Từ trái nghĩa của defective Từ trái nghĩa của kinky Từ trái nghĩa của gruesome Từ trái nghĩa của imperfect Từ trái nghĩa của morbid Từ trái nghĩa của rabid Từ trái nghĩa của frail Từ trái nghĩa của anemic Từ trái nghĩa của tired Từ trái nghĩa của infirm Từ trái nghĩa của pallid Từ trái nghĩa của noxious Từ trái nghĩa của unhealthy Từ trái nghĩa của acute Từ trái nghĩa của gaunt Từ trái nghĩa của ghastly Từ trái nghĩa của deathly Từ trái nghĩa của starving Từ trái nghĩa của grisly Từ trái nghĩa của revolting Từ trái nghĩa của run down Từ trái nghĩa của languid Từ trái nghĩa của sickening Từ trái nghĩa của deadly Từ trái nghĩa của haggard Từ trái nghĩa của crummy Từ trái nghĩa của fastidious Từ trái nghĩa của emaciated Từ trái nghĩa của diseased Từ trái nghĩa của twisted Từ trái nghĩa của psychotic Từ trái nghĩa của livid Từ trái nghĩa của seedy Từ trái nghĩa của weakened Từ trái nghĩa của etiolate Từ trái nghĩa của drawn Từ trái nghĩa của pointed Từ trái nghĩa của irritable Từ trái nghĩa của poisoned Từ trái nghĩa của watery Từ trái nghĩa của ivory Từ trái nghĩa của confined Từ trái nghĩa của ill natured Từ trái nghĩa của noisome Từ trái nghĩa của hot tempered Từ trái nghĩa của amiss Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của nauseating Từ trái nghĩa của poorly Từ trái nghĩa của senile Từ trái nghĩa của crackers Từ trái nghĩa của bananas Từ trái nghĩa của mangy Từ trái nghĩa của stabbing Từ trái nghĩa của palsied Từ trái nghĩa của unwell Từ trái nghĩa của execrable Từ trái nghĩa của waxen Từ trái nghĩa của gnawing Từ trái nghĩa của blonde Từ trái nghĩa của languorous Từ trái nghĩa của ashen Từ trái nghĩa của weedy Từ trái nghĩa của stricken Từ trái nghĩa của dysfunctional Từ trái nghĩa của saccharine Từ trái nghĩa của ashy Từ trái nghĩa của laid up Từ trái nghĩa của revolted Từ trái nghĩa của odorous Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của valetudinarian Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của under the weather Từ trái nghĩa của parlous Từ trái nghĩa của sugary Từ trái nghĩa của ghostly
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock