Some examples of word usage: GEM
1. She found a beautiful gemstone while hiking in the mountains.
- Cô ấy đã tìm thấy một viên đá quý đẹp khi leo núi.
2. The old bookstore is a hidden gem in the city, with rare and unique books.
- Cửa hàng sách cũ là một viên ngọc bí ẩn trong thành phố, với những cuốn sách hiếm và độc đáo.
3. The actress's performance in the play was a true gem, captivating the audience.
- Bản diễn của nữ diễn viên trong vở kịch là một viên ngọc thực sự, thu hút khán giả.
4. This antique necklace is a priceless gem passed down through generations.
- Chiếc dây chuyền cổ này là một viên ngọc vô giá được truyền qua các thế hệ.
5. The small café on the corner is a hidden gem, serving the best coffee in town.
- Quán cà phê nhỏ ở góc phố là một viên ngọc bí ẩn, phục vụ cà phê ngon nhất trong thành phố.
6. The old house may need some renovation, but it's a gem with a lot of potential.
- Ngôi nhà cũ có thể cần một chút cải tạo, nhưng nó là một viên ngọc với nhiều tiềm năng.