Some examples of word usage: accompanying
1. The book comes with an accompanying CD of music.
(Kết hợp sách với đĩa CD đi kèm nhạc.)
2. She was nervous about giving the presentation, but her accompanying slides helped her stay on track.
(Cô ấy lo lắng về việc thuyết trình, nhưng các slide đi kèm giúp cô ấy duy trì trên con đường đúng đắn.)
3. The chef prepared a delicious main course with accompanying side dishes.
(Đầu bếp đã chuẩn bị món chính ngon miệng với các món ăn phụ đi kèm.)
4. The museum exhibit featured paintings by famous artists, with accompanying descriptions.
(Trưng bày tại bảo tàng có các bức tranh của các nghệ sĩ nổi tiếng, với các mô tả đi kèm.)
5. The movie was a romantic comedy with an accompanying soundtrack of love songs.
(Bộ phim là một bộ phim hài lãng mạn với bản nhạc phim đi kèm của các bài hát tình yêu.)
6. The teacher handed out worksheets with accompanying instructions for the students to complete.
(Giáo viên phát các bảng trắc nghiệm với các hướng dẫn đi kèm cho học sinh hoàn thành.)