Some examples of word usage: hot water
1. I always make sure to have a supply of hot water ready for my morning tea.
- Tôi luôn đảm bảo có đủ nước nóng để pha trà buổi sáng.
2. Be careful not to spill the hot water when pouring it into the cup.
- Hãy cẩn thận để không làm đổ nước nóng khi đổ vào cốc.
3. The hotel room had a kettle for guests to heat up their own hot water.
- Phòng khách sạn có ấm để khách tự đun nước nóng.
4. After a long day of hiking, nothing feels better than soaking in a tub of hot water.
- Sau một ngày dài leo núi, không gì tuyệt vời hơn là ngâm trong bồn nước nóng.
5. I like to add a slice of lemon to my hot water for a refreshing drink.
- Tôi thích thêm một lát chanh vào nước nóng để uống một ly đầy sảng khoái.
6. To make the noodles, you just need to pour hot water over them and let them sit for a few minutes.
- Để nấu mì, bạn chỉ cần đổ nước nóng lên và để chúng ngâm trong vài phút.