Some examples of word usage: kit
1. I bought a first aid kit for emergencies.
Tôi đã mua một hộp cứu thương cho các tình huống khẩn cấp.
2. She received a makeup kit for her birthday.
Cô ấy nhận được một bộ trang điểm cho sinh nhật của mình.
3. The camping kit included a tent, sleeping bag, and cooking supplies.
Bộ dụng cụ cắm trại bao gồm một cái lều, túi ngủ và đồ dùng nấu ăn.
4. The mechanic used a tool kit to fix the car.
Thợ sửa xe sử dụng một bộ dụng cụ để sửa chữa xe.
5. The science kit came with a microscope and test tubes.
Bộ dụng cụ khoa học đi kèm với một kính hiển vi và ống nghiệm.
6. My knitting kit includes different colored yarn and knitting needles.
Bộ dụng cụ đan của tôi bao gồm sợi len có màu và que kim đan.