English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của primitive Từ trái nghĩa của crude Từ trái nghĩa của blind Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của unwitting Từ trái nghĩa của rude Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của inexperienced Từ trái nghĩa của unprofessional Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của oblivious Từ trái nghĩa của unfamiliar Từ trái nghĩa của natural Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của illiterate Từ trái nghĩa của unaccustomed Từ trái nghĩa của superficial Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của strange Từ trái nghĩa của barbarous Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của unconscious Từ trái nghĩa của shallow Từ trái nghĩa của incompetent Từ trái nghĩa của boorish Từ trái nghĩa của inefficient Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của green Từ trái nghĩa của innocent Từ trái nghĩa của dense Từ trái nghĩa của disorderly Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của unknowing Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của uneducated Từ trái nghĩa của unqualified Từ trái nghĩa của silly Từ trái nghĩa của unfit Từ trái nghĩa của unmindful Từ trái nghĩa của gauche Từ trái nghĩa của preoccupied Từ trái nghĩa của naive Từ trái nghĩa của mindless Từ trái nghĩa của uninformed Từ trái nghĩa của fallible Từ trái nghĩa của untaught Từ trái nghĩa của rustic Từ trái nghĩa của uninitiated Từ trái nghĩa của deaf Từ trái nghĩa của impolite Từ trái nghĩa của unskilled Từ trái nghĩa của fatuous Từ trái nghĩa của inexpert Từ trái nghĩa của unschooled Từ trái nghĩa của unlearned Từ trái nghĩa của catatonic Từ trái nghĩa của perfunctory Từ trái nghĩa của empty headed Từ trái nghĩa của ill mannered Từ trái nghĩa của unwary Từ trái nghĩa của half baked Từ trái nghĩa của unenlightened Từ trái nghĩa của uninitiate Từ trái nghĩa của unadvised Từ trái nghĩa của insensible Từ trái nghĩa của callow Từ trái nghĩa của undeveloped Từ trái nghĩa của amateurish Từ trái nghĩa của unacquainted Từ trái nghĩa của unstudied Từ trái nghĩa của clueless Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của suddenly Từ trái nghĩa của unsystematic Từ trái nghĩa của benighted Từ trái nghĩa của unpracticed Từ trái nghĩa của simple Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của undisciplined Từ trái nghĩa của unfledged Từ trái nghĩa của uncultured Từ trái nghĩa của unprepared Từ trái nghĩa của unperceptive Từ trái nghĩa của politically incorrect Từ trái nghĩa của unseasoned Từ trái nghĩa của unskillful Từ trái nghĩa của ill bred Từ trái nghĩa của incognizant
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock