Some examples of word usage: salutation
1. The letter began with a formal salutation, "Dear Mr. Smith."
- Bức thư bắt đầu với lời chào hỏi trang trọng, "Kính thưa ông Smith."
2. In many cultures, a bow is considered a respectful salutation.
- Trong nhiều văn hóa, việc cúi chào được coi là lời chào hỏi lịch sự.
3. The traditional salutation in Japan is a bow accompanied by a polite greeting.
- Lời chào truyền thống ở Nhật Bản là cúi chào kèm theo lời chào lịch sự.
4. The teacher greeted her students with a warm and friendly salutation every morning.
- Cô giáo chào hỏi học sinh bằng lời chào ấm áp và thân thiện mỗi sáng.
5. A handshake is a common salutation in Western cultures.
- Việc bắt tay là một lời chào hỏi phổ biến trong văn hóa phương Tây.
6. The traditional Vietnamese salutation is "Xin chào" which means "Hello" in English.
- Lời chào truyền thống của người Việt Nam là "Xin chào" có nghĩa là "Xin chào" trong tiếng Anh.