Some examples of word usage: tempo
1. The music gradually increased in tempo as the orchestra reached the climax of the piece.
- Âm nhạc dần tăng tốc độ khi dàn nhạc đạt đến cao điểm của bản nhạc.
2. It's important for dancers to stay in sync with the tempo of the music to create a cohesive performance.
- Điều quan trọng là các vũ công phải ở trong sự đồng bộ với nhịp điệu của âm nhạc để tạo ra một màn trình diễn hài hòa.
3. The conductor set a brisk tempo for the symphony, urging the musicians to play with energy and enthusiasm.
- Người chỉ huy đã định ra một nhịp điệu sôi động cho bản giao hưởng, thúc giục các nhạc công chơi với năng lượng và sự nhiệt huyết.
4. The runners were instructed to maintain a steady tempo throughout the race to conserve their energy for the final sprint.
- Các vận động viên được hướng dẫn duy trì một nhịp điệu ổn định suốt cuộc đua để tiết kiệm năng lượng cho chặng cuối.
5. The tempo of the speech quickened as the politician grew more passionate about her cause.
- Nhịp điệu của bài phát biểu nhanh hơn khi nữ chính trị gia trở nên đam mê hơn về nguyên nhân của mình.
6. The dance instructor emphasized the importance of keeping a consistent tempo while practicing the routine.
- Giáo viên nhảy nhấn mạnh về sự quan trọng của việc duy trì một nhịp điệu nhất quán khi tập luyện bài học.