English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của power Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của possible Từ trái nghĩa của static Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của hidden Từ trái nghĩa của inert Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của lethargic Từ trái nghĩa của stagnant Từ trái nghĩa của passive Từ trái nghĩa của uncertain Từ trái nghĩa của potency Từ trái nghĩa của ability Từ trái nghĩa của unoccupied Từ trái nghĩa của torpid Từ trái nghĩa của debatable Từ trái nghĩa của unanswered Từ trái nghĩa của neutral Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của implied Từ trái nghĩa của asleep Từ trái nghĩa của unknown Từ trái nghĩa của inherent Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của stationary Từ trái nghĩa của capability Từ trái nghĩa của vague Từ trái nghĩa của promise Từ trái nghĩa của indistinct Từ trái nghĩa của unsettled Từ trái nghĩa của undecided Từ trái nghĩa của fallow Từ trái nghĩa của sleeping Từ trái nghĩa của languid Từ trái nghĩa của indeterminate Từ trái nghĩa của recessive Từ trái nghĩa của undeveloped Từ trái nghĩa của indolent Từ trái nghĩa của inferred Từ trái nghĩa của sluggish Từ trái nghĩa của uninvolved Từ trái nghĩa của energy Từ trái nghĩa của abiotic Từ trái nghĩa của unconscious Từ trái nghĩa của unresolved Từ trái nghĩa của sleepy Từ trái nghĩa của indefinite Từ trái nghĩa của irresolute Từ trái nghĩa của invisible Từ trái nghĩa của indecisive Từ trái nghĩa của potentiality Từ trái nghĩa của implicit Từ trái nghĩa của sedentary Từ trái nghĩa của retired Từ trái nghĩa của approaching Từ trái nghĩa của unemployed Từ trái nghĩa của nonaligned Từ trái nghĩa của earthly Từ trái nghĩa của virtual Từ trái nghĩa của extinct Từ trái nghĩa của attainable Từ trái nghĩa của up in the air Từ trái nghĩa của stolid Từ trái nghĩa của pending Từ trái nghĩa của prospective Từ trái nghĩa của otiose Từ trái nghĩa của prospect Từ trái nghĩa của subconscious Từ trái nghĩa của quiescent Từ trái nghĩa của inanimate Từ trái nghĩa của unspecified Từ trái nghĩa của budding Từ trái nghĩa của paralytic Từ trái nghĩa của dormancy Từ trái nghĩa của paralyzed Từ trái nghĩa của restful Từ trái nghĩa của unexplored Từ trái nghĩa của probabilistic Từ trái nghĩa của masked Từ trái nghĩa của latency Từ trái nghĩa của languorous Từ trái nghĩa của sitting Từ trái nghĩa của supine Từ trái nghĩa của unmoving Từ trái nghĩa của slothful Từ trái nghĩa của in the making Từ trái nghĩa của out of commission Từ trái nghĩa của insentient Từ trái nghĩa của unquestioning Từ trái nghĩa của future Từ trái nghĩa của on the cards Từ trái nghĩa của uncreative Từ trái nghĩa của bone idle Từ trái nghĩa của hesitating Từ trái nghĩa của underlying Từ trái nghĩa của indwelling Từ trái nghĩa của congenital Từ trái nghĩa của open ended Từ trái nghĩa của out of order Từ trái nghĩa của on the fence Từ trái nghĩa của unfathomed Từ trái nghĩa của unhesitating
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock