English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của fascinate Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của still Từ trái nghĩa của chasten Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của restrain Từ trái nghĩa của destroy Từ trái nghĩa của oppress Từ trái nghĩa của unhorse Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của appease Từ trái nghĩa của suppress Từ trái nghĩa của seize Từ trái nghĩa của curb Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của soothe Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của govern Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của quash Từ trái nghĩa của muffle Từ trái nghĩa của mortify Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của crush Từ trái nghĩa của conquer Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của daunt Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của overthrow Từ trái nghĩa của rout Từ trái nghĩa của enslave Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của enthrall Từ trái nghĩa của repress Từ trái nghĩa của intimidate Từ trái nghĩa của tranquilize Từ trái nghĩa của beat Từ trái nghĩa của bridle Từ trái nghĩa của flatten Từ trái nghĩa của overpower Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của put down Từ trái nghĩa của disarm Từ trái nghĩa của neutralize Từ trái nghĩa của cow Từ trái nghĩa của subjugate Từ trái nghĩa của silence Từ trái nghĩa của quieten Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của mute Từ trái nghĩa của surmount Từ trái nghĩa của shush Từ trái nghĩa của vanquish Từ trái nghĩa của tone down Từ trái nghĩa của triumph Từ trái nghĩa của strangle Từ trái nghĩa của whip Từ trái nghĩa của overcome Từ trái nghĩa của throttle Từ trái nghĩa của domesticate Từ trái nghĩa của farm Từ trái nghĩa của bend Từ trái nghĩa của soft pedal Từ trái nghĩa của put a damper on Từ trái nghĩa của overawe Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của kill Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của annihilate Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của assuage Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của undo Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của quench Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của abolish Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của pauperize Từ trái nghĩa của smother Từ trái nghĩa của confute Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của overwhelm Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của thresh Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của demolish Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của frustrate Từ trái nghĩa của refute Từ trái nghĩa của withhold Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của stifle Từ trái nghĩa của discomfit Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của abase Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của leash Từ trái nghĩa của restraint Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của harness Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của deter Từ trái nghĩa của ravage Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của lick Từ trái nghĩa của inhibit Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của muzzle Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của squelch Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của negate Từ trái nghĩa của batter Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của floor Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của allay Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của rule Từ trái nghĩa của limit Từ trái nghĩa của choke Từ trái nghĩa của thrash Từ trái nghĩa của operate Từ trái nghĩa của deflate Từ trái nghĩa của power Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của captivate Từ trái nghĩa của annul Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của dam Từ trái nghĩa của salve Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của murder Từ trái nghĩa của nullify Từ trái nghĩa của shy Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của gag Từ trái nghĩa của dulcify Từ trái nghĩa của punish
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock