Some examples of word usage: whence
1. He knew not whence the mysterious sound came.
Anh ấy không biết âm thanh bí ẩn đó đến từ đâu.
2. The traveler asked the locals whence they had come.
Người du khách hỏi người dân địa phương họ đến từ đâu.
3. She wondered whence he had acquired such a rare artifact.
Cô ấy tự hỏi anh ấy đã mua tác phẩm hiếm đó từ đâu.
4. The directions were unclear, so he asked whence he should turn next.
Hướng dẫn không rõ ràng, vì vậy anh ấy hỏi từ đâu anh ấy nên rẽ tiếp theo.
5. The manuscript revealed the secrets of the ancient civilization and whence they originated.
Bản thảo đã tiết lộ bí mật của nền văn minh cổ đại và nơi chúng bắt nguồn.
6. The detective traced the stolen goods back to whence they had been taken.
Thám tử đã truy vết đồ vật bị đánh cắp về nơi chúng đã bị lấy đi.