ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau[,intə'plei]
nội động từ
ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau
Some examples of word usage: interplay
1. The interplay between light and shadow created a beautiful effect in the room.
Sự tương tác giữa ánh sáng và bóng tạo ra một hiệu ứng đẹp trong căn phòng.
2. The interplay of flavors in the dish was perfectly balanced.
Sự tương tác của các hương vị trong món ăn được cân bằng hoàn hảo.
3. The interplay of colors in the painting gave it a dynamic and lively feel.
Sự tương tác của các màu sắc trong bức tranh tạo cảm giác sống động và sinh động.
4. The interplay between the characters in the play was captivating to watch.
Sự tương tác giữa các nhân vật trong vở kịch đã thu hút người xem.
5. The interplay of different genres in the music festival made it a unique and diverse experience.
Sự tương tác của các thể loại âm nhạc trong hội chợ âm nhạc khiến nó trở thành một trải nghiệm độc đáo và đa dạng.
6. The interplay between technology and nature is a central theme in the artist's work.
Sự tương tác giữa công nghệ và thiên nhiên là một chủ đề trung tâm trong tác phẩm của nghệ sĩ.
An interplay antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with interplay, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của interplay