Some examples of word usage: intuitive
1. She had an intuitive feeling that something wasn't right.
- Cô ấy cảm thấy bản năng rằng có điều gì đó không ổn.
2. The navigation system on the new car is very intuitive and easy to use.
- Hệ thống điều hướng trên chiếc xe mới rất dễ sử dụng và trực quan.
3. He has an intuitive understanding of how people think and behave.
- Anh ấy có sự hiểu biết bản năng về cách mà con người suy nghĩ và hành xử.
4. The design of the app is intuitive, making it simple for users to navigate.
- Thiết kế của ứng dụng rất trực quan, giúp người dùng dễ dàng điều hướng.
5. She has an intuitive sense of style and always looks put together.
- Cô ấy có gu thẩm mỹ bản năng và luôn trông thật sự ấn tượng.
6. The intuitive nature of the software allows users to easily complete tasks without needing extensive training.
- Tính trực quan của phần mềm cho phép người dùng dễ dàng hoàn thành các công việc mà không cần đào tạo chi tiết.