Some examples of word usage: precedent
1. The judge ruled based on precedent set in a similar case last year.
- Thẩm phán đã ra quyết định dựa trên tiền lệ được thiết lập trong một vụ tương tự năm ngoái.
2. This decision will set a dangerous precedent for future cases.
- Quyết định này sẽ tạo ra một tiền lệ nguy hiểm cho các vụ việc trong tương lai.
3. The company followed precedent and gave employees a bonus at the end of the year.
- Công ty đã tuân theo tiền lệ và trao cho nhân viên một khoản thưởng vào cuối năm.
4. There is no precedent for this type of situation, so we must proceed with caution.
- Không có tiền lệ cho loại tình huống này, vì vậy chúng ta phải tiếp tục một cách cẩn thận.
5. It is important to consider legal precedent when making decisions in court.
- Việc xem xét tiền lệ pháp lý là rất quan trọng khi ra quyết định trong tòa án.
6. The president's actions are setting a dangerous precedent for future leaders.
- Hành động của Tổng thống đang tạo ra một tiền lệ nguy hiểm cho các nhà lãnh đạo trong tương lai.