English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của intensify Từ trái nghĩa của confuse Từ trái nghĩa của tarnish Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của shade Từ trái nghĩa của becloud Từ trái nghĩa của blur Từ trái nghĩa của fog Từ trái nghĩa của black Từ trái nghĩa của cloud Từ trái nghĩa của obfuscate Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của eclipse Từ trái nghĩa của color Từ trái nghĩa của tone down Từ trái nghĩa của shadow Từ trái nghĩa của blacken Từ trái nghĩa của black out Từ trái nghĩa của overshadow Từ trái nghĩa của go out Từ trái nghĩa của bedim Từ trái nghĩa của blear Từ trái nghĩa của discolor Từ trái nghĩa của haze Từ trái nghĩa của adumbrate Từ trái nghĩa của cast a shadow over Từ trái nghĩa của become cloudy Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của dark Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của blemish Từ trái nghĩa của disturb Từ trái nghĩa của screen Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của stain Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của muddle Từ trái nghĩa của hide Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của complicate Từ trái nghĩa của ramify Từ trái nghĩa của somber Từ trái nghĩa của murky Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của discourage Từ trái nghĩa của disguise Từ trái nghĩa của confusion Từ trái nghĩa của stash Từ trái nghĩa của blanket Từ trái nghĩa của defile Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của snowball Từ trái nghĩa của darkness Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của bruise Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của hazy Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của malign Từ trái nghĩa của excite Từ trái nghĩa của garble Từ trái nghĩa của cloudy Từ trái nghĩa của exaggerate Từ trái nghĩa của obliterate Từ trái nghĩa của opaque Từ trái nghĩa của vex Từ trái nghĩa của puzzle Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của rise Từ trái nghĩa của rouse Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của perplex Từ trái nghĩa của magnify Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của sully Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của gloom Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của smear Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của dirty Từ trái nghĩa của concentrate Từ trái nghĩa của strengthen Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của ruffle Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của compound Từ trái nghĩa của elevate Từ trái nghĩa của press Từ trái nghĩa của conceal Từ trái nghĩa của aggrandize Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của dismal Từ trái nghĩa của build Từ trái nghĩa của irritate Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của evade Từ trái nghĩa của injure Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của spoil Từ trái nghĩa của dismay Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của exalt Từ trái nghĩa của augment Từ trái nghĩa của enhance Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của blot Từ trái nghĩa của frustrate Từ trái nghĩa của flurry Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của expunge Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của discomfit Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của mist Từ trái nghĩa của inflame Từ trái nghĩa của doubtful Từ trái nghĩa của amplify Từ trái nghĩa của escalate Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của hidden Từ trái nghĩa của oppress Từ trái nghĩa của tangle Từ trái nghĩa của harm Từ trái nghĩa của indistinct Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của muddy Từ trái nghĩa của vague Từ trái nghĩa của deep Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của discompose Từ trái nghĩa của impair Từ trái nghĩa của entangle Từ trái nghĩa của odium Từ trái nghĩa của trail Từ trái nghĩa của aggravate Từ trái nghĩa của heighten Từ trái nghĩa của dire Từ trái nghĩa của nonplus Từ trái nghĩa của push Từ trái nghĩa của molest Từ trái nghĩa của deface Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của nebulous Từ trái nghĩa của veil Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của foul Từ trái nghĩa của dominate Từ trái nghĩa của mask Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của slur Từ trái nghĩa của daze Từ trái nghĩa của mar Từ trái nghĩa của mysterious Từ trái nghĩa của foreshadow Từ trái nghĩa của camouflage Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của smirch Từ trái nghĩa của occlude Từ trái nghĩa của muffle Từ trái nghĩa của blind Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của fluster Từ trái nghĩa của boom Từ trái nghĩa của soil Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của agitate Từ trái nghĩa của pursue Từ trái nghĩa của chagrin Từ trái nghĩa của preponderate Từ trái nghĩa của embarrass Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của secret Từ trái nghĩa của vitiate Từ trái nghĩa của dingy Từ trái nghĩa của swell Từ trái nghĩa của slander Từ trái nghĩa của stun Từ trái nghĩa của nuance Từ trái nghĩa của embroil Từ trái nghĩa của resentment Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của disorganize Từ trái nghĩa của burden
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock