English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của revivify Từ trái nghĩa của reanimate Từ trái nghĩa của revitalize Từ trái nghĩa của reawaken Từ trái nghĩa của temper Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của resurrect Từ trái nghĩa của revive Từ trái nghĩa của manumit Từ trái nghĩa của excuse Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của soothe Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của rob Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của assist Từ trái nghĩa của harbor Từ trái nghĩa của exonerate Từ trái nghĩa của absolve Từ trái nghĩa của acquit Từ trái nghĩa của loot Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của assuage Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của quench Từ trái nghĩa của pacify Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của cure Từ trái nghĩa của allay Từ trái nghĩa của benefit Từ trái nghĩa của console Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của alleviate Từ trái nghĩa của redress Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của reassure Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của cover Từ trái nghĩa của rid Từ trái nghĩa của salve Từ trái nghĩa của void Từ trái nghĩa của disburden Từ trái nghĩa của dispense Từ trái nghĩa của ameliorate Từ trái nghĩa của unload Từ trái nghĩa của bail out Từ trái nghĩa của spell Từ trái nghĩa của knock off Từ trái nghĩa của alternate Từ trái nghĩa của disembarrass Từ trái nghĩa của plunder Từ trái nghĩa của exempt Từ trái nghĩa của unlade Từ trái nghĩa của let off Từ trái nghĩa của succor Từ trái nghĩa của unburden Từ trái nghĩa của disencumber Từ trái nghĩa của substitute Từ trái nghĩa của rotate Từ trái nghĩa của rip off Từ trái nghĩa của make easier Từ trái nghĩa của take the edge off sth Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của release Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của satisfy Từ trái nghĩa của appease Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của promote Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của heal Từ trái nghĩa của success Từ trái nghĩa của loosen Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của pardon Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của exculpate Từ trái nghĩa của convenience Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của justify Từ trái nghĩa của gain Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của still Từ trái nghĩa của vindicate Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của further Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của purge Từ trái nghĩa của inspirit Từ trái nghĩa của unblock Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của recondition Từ trái nghĩa của extricate Từ trái nghĩa của redeem Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của stabilize Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của remove Từ trái nghĩa của reprieve Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của advantage Từ trái nghĩa của solace Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của defuse Từ trái nghĩa của uphold Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của palliation Từ trái nghĩa của lift Từ trái nghĩa của restitute Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của mend Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của forgive Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của entertain Từ trái nghĩa của vantage Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của befriend Từ trái nghĩa của reconcile Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của ravage Từ trái nghĩa của amend Từ trái nghĩa của trump Từ trái nghĩa của strengthen Từ trái nghĩa của cherish Từ trái nghĩa của relief Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của vacate Từ trái nghĩa của foster Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của cultivate Từ trái nghĩa của assistance Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của abet Từ trái nghĩa của minister Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của content Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của regulate Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của repair Từ trái nghĩa của vitalize Từ trái nghĩa của contribute Từ trái nghĩa của achieve Từ trái nghĩa của oblige Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của rescue Từ trái nghĩa của naturalness Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của facilitate Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của boost Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của satisfaction Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của like Từ trái nghĩa của eliminate Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của transition Từ trái nghĩa của quieten Từ trái nghĩa của bolster Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của speed Từ trái nghĩa của profit Từ trái nghĩa của cheer Từ trái nghĩa của deliver
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock