Some examples of word usage: allude
1. She didn't directly mention him, but she alluded to his involvement in the project.
-> Cô ấy không đề cập trực tiếp đến anh ấy, nhưng cô ấy đã ám chỉ đến sự tham gia của anh ấy vào dự án đó.
2. The professor alluded to a famous study on the topic during his lecture.
-> Giáo sư đã ám chỉ đến một nghiên cứu nổi tiếng về chủ đề đó trong bài giảng của mình.
3. The author cleverly alluded to historical events in her novel.
-> Tác giả đã một cách thông minh ám chỉ đến các sự kiện lịch sử trong tiểu thuyết của mình.
4. The politician alluded to possible changes in the tax system during his speech.
-> Chính trị gia đã ám chỉ đến các thay đổi có thể xảy ra trong hệ thống thuế trong bài phát biểu của mình.
5. The movie subtly alludes to the protagonist's troubled past.
-> Bộ phim một cách tinh tế ám chỉ đến quá khứ khó khăn của nhân vật chính.
6. The comedian often alludes to popular culture in his stand-up routines.
-> Người hài thường ám chỉ đến văn hóa đại chúng trong các tiết mục trình diễn của mình.