Some examples of word usage: froward
1. She was known for her froward attitude, always challenging authority.
- Cô ấy nổi tiếng với thái độ cứng đầu, luôn thách thức quyền lực.
2. His froward behavior made it difficult for his colleagues to work with him.
- Hành vi cứng đầu của anh ấy làm cho đồng nghiệp khó làm việc với anh ấy.
3. The froward child refused to listen to his parents' instructions.
- Đứa trẻ cứng đầu từ chối lắng nghe lời chỉ bảo của bố mẹ.
4. Despite his froward nature, she found him charming and intriguing.
- Mặc dù tính cách cứng đầu, cô ấy vẫn thấy anh ấy quyến rũ và hấp dẫn.
5. The froward student was always causing trouble in class.
- Học sinh cứng đầu luôn gây rắc rối trong lớp học.
6. The froward employee was constantly arguing with his supervisor.
- Nhân viên cứng đầu liên tục tranh cãi với cấp trên của mình.