Some examples of word usage: preoccupation
1. Her preoccupation with work often caused her to neglect her personal life.
Sự bận tâm với công việc của cô ấy thường khiến cô ấy bỏ quên cuộc sống cá nhân.
2. His constant preoccupation with his appearance made him very self-conscious.
Sự quan tâm liên tục đến ngoại hình của anh ấy khiến anh ấy rất tự ý thức.
3. The preoccupation with social media is becoming a major issue among young people.
Sự bận tâm với mạng xã hội đang trở thành một vấn đề lớn đối với giới trẻ.
4. Despite her preoccupation with her studies, she still found time to volunteer at the local shelter.
Mặc dù bận rộn với việc học, cô ấy vẫn tìm thời gian để làm tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
5. His preoccupation with finding the perfect solution often paralyzed him from making any decisions.
Sự bận tâm với việc tìm kiếm giải pháp hoàn hảo thường làm cho anh ấy bị tê liệt và không thể ra quyết định nào.
6. The company's preoccupation with profits led to unethical business practices.
Sự bận tâm với lợi nhuận của công ty dẫn đến các thực hành kinh doanh không đạo đức.