English Vocalbulary

Trái nghĩa của opaque Trái nghĩa của dark Trái nghĩa của close Trái nghĩa của dull Trái nghĩa của difficult Trái nghĩa của rough Trái nghĩa của tight Trái nghĩa của cloudy Trái nghĩa của murky Trái nghĩa của obscure Trái nghĩa của solid Trái nghĩa của faint Trái nghĩa của friendly Trái nghĩa của familiar Trái nghĩa của dim Trái nghĩa của significant Trái nghĩa của hard Trái nghĩa của fuzzy Trái nghĩa của doubtful Trái nghĩa của gross Trái nghĩa của preposterous Trái nghĩa của indistinct Trái nghĩa của muddy Trái nghĩa của weak Trái nghĩa của firm Trái nghĩa của focus Trái nghĩa của nebulous Trái nghĩa của deep Trái nghĩa của big Trái nghĩa của strong Trái nghĩa của stiff Trái nghĩa của uncertain Trái nghĩa của thin Trái nghĩa của fat Trái nghĩa của broad Trái nghĩa của frequent Trái nghĩa của wide Trái nghĩa của crude Trái nghĩa của ambiguous Trái nghĩa của filmy Trái nghĩa của dense Trái nghĩa của unbelievable Trái nghĩa của stupid Trái nghĩa của smoky Trái nghĩa của compact Trái nghĩa của vague Trái nghĩa của dizzy Trái nghĩa của equivocal Trái nghĩa của ignorant Trái nghĩa của sketchy Trái nghĩa của numerous Trái nghĩa của impenetrable Trái nghĩa của roiled Trái nghĩa của obtuse Trái nghĩa của coarse Trái nghĩa của woozy Trái nghĩa của short Trái nghĩa của iron Trái nghĩa của wet Trái nghĩa của bleary Trái nghĩa của soft Trái nghĩa của stuffy Trái nghĩa của concentrated Trái nghĩa của groggy Trái nghĩa của undefined Trái nghĩa của overcast Trái nghĩa của squat Trái nghĩa của stocky Trái nghĩa của gruff Trái nghĩa của indefinite Trái nghĩa của crowded Trái nghĩa của puzzled Trái nghĩa của steamy Trái nghĩa của raucous Trái nghĩa của unclear Trái nghĩa của slow Trái nghĩa của stifling Trái nghĩa của wiry Trái nghĩa của dumb Trái nghĩa của middle Trái nghĩa của damp Trái nghĩa của hoarse Trái nghĩa của watery Trái nghĩa của dreamy Trái nghĩa của dopey Trái nghĩa của midst Trái nghĩa của viscous Trái nghĩa của atmospheric Trái nghĩa của suspect Trái nghĩa của stubby Trái nghĩa của bushy Trái nghĩa của shadowy Trái nghĩa của teeming Trái nghĩa của reeling Trái nghĩa của light headed Trái nghĩa của vaporous Trái nghĩa của guttural Trái nghĩa của imbecile Trái nghĩa của ill defined Trái nghĩa của fuggy Trái nghĩa của simple Trái nghĩa của chummy Trái nghĩa của lightheaded Trái nghĩa của viscid Trái nghĩa của viscose Trái nghĩa của soppy Trái nghĩa của clouded Trái nghĩa của throaty Trái nghĩa của blurry Trái nghĩa của misted up Trái nghĩa của indistinguishable Trái nghĩa của gooey Trái nghĩa của populous Trái nghĩa của gelatinous Trái nghĩa của unformulated Trái nghĩa của condensed Trái nghĩa của raspy Trái nghĩa của distant Trái nghĩa của heavy Trái nghĩa của inexplicit Trái nghĩa của heavyset Trái nghĩa của blurred Trái nghĩa của nostalgic Trái nghĩa của turbid Trái nghĩa của uninstructed Trái nghĩa của impressionistic Trái nghĩa của thickset Trái nghĩa của fading Trái nghĩa của imprecise Trái nghĩa của encrusted
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock