Some examples of word usage: tundra
1. The tundra is a vast, treeless biome found in the Arctic region. - Vùng đất nguyên sinh là một khu vực rộng lớn, không có cây xanh được tìm thấy ở vùng Bắc Cực.
2. Many animals, such as caribou and Arctic foxes, are well adapted to the harsh conditions of the tundra. - Nhiều loài động vật, như tuần lộc và cáo Bắc Cực, đã thích nghi tốt với điều kiện khắc nghiệt của vùng đất nguyên sinh.
3. The tundra biome has a short growing season due to its cold climate and permafrost soil. - Vùng đất nguyên sinh có một mùa mọc cây ngắn do khí hậu lạnh và đất lưng đóng băng.
4. The Alaskan tundra is home to a variety of plant species, including mosses, lichens, and dwarf shrubs. - Vùng đất nguyên sinh Alaska là nơi trú ngụ của nhiều loài thực vật khác nhau, bao gồm rêu, lichen và cây bụi lùn.
5. The tundra is experiencing rapid changes due to climate change, with rising temperatures impacting the delicate ecosystem. - Vùng đất nguyên sinh đang trải qua những thay đổi nhanh chóng do biến đổi khí hậu, với nhiệt độ tăng cao ảnh hưởng đến hệ sinh thái nhạy cảm.
6. Some indigenous peoples, such as the Inuit, have lived in the tundra for centuries, relying on hunting and gathering for survival. - Một số dân tộc bản địa, như người Inuit, đã sống trong vùng đất nguyên sinh hàng thế kỷ, phụ thuộc vào săn bắn và thu thập để sống sót.