Some examples of word usage: undisputable
1. The evidence presented in court was undisputable, proving the defendant's guilt beyond a doubt.
Bằng chứng được trình bày tại tòa án là không thể phủ nhận, chứng minh sự tội ác của bị cáo vượt quá mọi nghi ngờ.
2. The undisputable fact is that climate change is a real and urgent threat to our planet.
Sự thực không thể chối cãi là biến đổi khí hậu là một mối đe dọa thực sự và khẩn cấp đối với hành tinh của chúng ta.
3. His undisputable talent as a musician has earned him recognition and praise from critics and fans alike.
Tài năng không thể phủ nhận của anh ấy trong lĩnh vực âm nhạc đã đem lại cho anh ấy sự công nhận và sự khen ngợi từ giới phê bình và người hâm mộ.
4. The undisputable beauty of the sunset over the ocean left us all in awe.
Vẻ đẹp không thể phủ nhận của hoàng hôn trên biển khiến chúng tôi đều trầm trồ.
5. The undisputable leader of the team led them to victory in the championship.
Người lãnh đạo không thể phủ nhận của đội đã dẫn dắt họ đến chiến thắng trong giải vô địch.
6. The undisputable success of the company can be attributed to its strong leadership and innovative strategies.
Sự thành công không thể phủ nhận của công ty có thể được quy cho sự lãnh đạo mạnh mẽ và các chiến lược sáng tạo của họ.