English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của plain Từ trái nghĩa của essential Từ trái nghĩa của fundamental Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của vital Từ trái nghĩa của principal Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của central Từ trái nghĩa của cardinal Từ trái nghĩa của crude Từ trái nghĩa của capital Từ trái nghĩa của need Từ trái nghĩa của necessary Từ trái nghĩa của pure Từ trái nghĩa của straightforward Từ trái nghĩa của indispensable Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của primary Từ trái nghĩa của ultimate Từ trái nghĩa của austere Từ trái nghĩa của key Từ trái nghĩa của inherent Từ trái nghĩa của elementary Từ trái nghĩa của standard Từ trái nghĩa của radical Từ trái nghĩa của organic Từ trái nghĩa của integral Từ trái nghĩa của staple Từ trái nghĩa của primitive Từ trái nghĩa của rudimentary Từ trái nghĩa của heart Từ trái nghĩa của constituent Từ trái nghĩa của menial Từ trái nghĩa của unsophisticated Từ trái nghĩa của bare Từ trái nghĩa của preliminary Từ trái nghĩa của generic Từ trái nghĩa của minimal Từ trái nghĩa của initial Từ trái nghĩa của unpolished Từ trái nghĩa của necessity Từ trái nghĩa của bottom Từ trái nghĩa của inalienable Từ trái nghĩa của introductory Từ trái nghĩa của doctrine Từ trái nghĩa của physical Từ trái nghĩa của minimalist Từ trái nghĩa của uncomplicated Từ trái nghĩa của virtual Từ trái nghĩa của intrinsic Từ trái nghĩa của earthy Từ trái nghĩa của simple Từ trái nghĩa của brute Từ trái nghĩa của incipient Từ trái nghĩa của primordial Từ trái nghĩa của gut Từ trái nghĩa của nub Từ trái nghĩa của primeval Từ trái nghĩa của preparatory Từ trái nghĩa của rudiment Từ trái nghĩa của component Từ trái nghĩa của alkaline Từ trái nghĩa của run of the mill Từ trái nghĩa của simplified Từ trái nghĩa của element Từ trái nghĩa của mafic Từ trái nghĩa của rough and ready Từ trái nghĩa của no frills Từ trái nghĩa của skeleton Từ trái nghĩa của nonspecific Từ trái nghĩa của unmodified Từ trái nghĩa của bread and butter Từ trái nghĩa của smallest Từ trái nghĩa của untreated Từ trái nghĩa của unadorned Từ trái nghĩa của underlying Từ trái nghĩa của bog standard Từ trái nghĩa của simple minded Từ trái nghĩa của core Từ trái nghĩa của requisite Từ trái nghĩa của simplistic Từ trái nghĩa của Spartan Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của significant Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của natural Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của material Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của savage Từ trái nghĩa của best Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của main Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của unique Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của urgent Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của ordinary Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của coarse Từ trái nghĩa của real Từ trái nghĩa của familiar Từ trái nghĩa của rude Từ trái nghĩa của influential Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của true Từ trái nghĩa của homespun Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của outstanding Từ trái nghĩa của very Từ trái nghĩa của chief Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của original Từ trái nghĩa của rustic Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của substantial Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của Philistine Từ trái nghĩa của high Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của usual Từ trái nghĩa của substance Từ trái nghĩa của mere Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của body Từ trái nghĩa của major Từ trái nghĩa của dominant Từ trái nghĩa của transparent Từ trái nghĩa của critical Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của absolute Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của vulgar Từ trái nghĩa của base Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của center Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của general Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của leading Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của root Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của crucial Từ trái nghĩa của literal Từ trái nghĩa của barbarous Từ trái nghĩa của imperative Từ trái nghĩa của palpable Từ trái nghĩa của intimate Từ trái nghĩa của pivotal Từ trái nghĩa của first Từ trái nghĩa của top Từ trái nghĩa của wild Từ trái nghĩa của beautiful Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của basis Từ trái nghĩa của indecent Từ trái nghĩa của paramount Từ trái nghĩa của lucid Từ trái nghĩa của solid Từ trái nghĩa của innocent Từ trái nghĩa của extreme Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của overriding Từ trái nghĩa của tasteless Từ trái nghĩa của obvious Từ trái nghĩa của uncivilized Từ trái nghĩa của harsh Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của rigorous Từ trái nghĩa của characteristic Từ trái nghĩa của helpful Từ trái nghĩa của upright Từ trái nghĩa của stark Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của frank Từ trái nghĩa của incomplete Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của explicit Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của inner Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của boorish
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock