to produce one's ticket at the gate: trình vé ở cổng
to produce a play: trình diễn một vở kịch
to produce evidence: đưa ra chứng cớ
sản xuất, chế tạo
to produce good: sản xuất hàng hoá
viết ra (một cuốn sách); xuất bản (sách, phim...)
gây ra (một cảm giác...)
đem lại (kết quả...); sinh đẻ
to produce fruit: sinh quả, ra quả (cây)
to produce offspring: sinh con, đẻ con (thú vật)
(toán học) kéo dài (một đường thẳng...)
Some examples of word usage: producing
1. The factory is currently producing over 100 units of this product per day.
- Nhà máy hiện đang sản xuất hơn 100 đơn vị của sản phẩm này mỗi ngày.
2. The company is known for producing high-quality goods at affordable prices.
- Công ty nổi tiếng với việc sản xuất hàng hóa chất lượng cao với giá cả phải chăng.
3. The farmer is busy producing crops for the upcoming harvest season.
- Nông dân đang bận rộn sản xuất cây trồng cho mùa thu hoạch sắp tới.
4. The artist spent months in the studio producing a new album.
- Nghệ sĩ đã dành tháng ngày tại phòng thu để sản xuất một album mới.
5. The company is investing in new technology to improve its methods of producing goods.
- Công ty đang đầu tư vào công nghệ mới để cải thiện phương pháp sản xuất hàng hóa.
6. The film director is in charge of producing a new movie for the studio.
- Đạo diễn phim đang phụ trách sản xuất một bộ phim mới cho hãng phim.
An producing antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with producing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của producing