Some examples of word usage: striving
1. She is always striving to be the best student in her class.
- Cô ấy luôn cố gắng để trở thành học sinh giỏi nhất trong lớp.
2. The company is striving to improve its customer service.
- Công ty đang cố gắng để cải thiện dịch vụ khách hàng.
3. Despite facing many challenges, he never stops striving for success.
- Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, anh ấy không bao giờ ngừng cố gắng để đạt thành công.
4. The team is striving to win the championship this season.
- Đội bóng đang cố gắng để giành chức vô địch trong mùa giải này.
5. The students are striving to finish their projects before the deadline.
- Các sinh viên đang cố gắng để hoàn thành dự án của họ trước thời hạn.
6. She is constantly striving to improve her skills in photography.
- Cô ấy liên tục cố gắng để cải thiện kỹ năng chụp ảnh của mình.