Some examples of word usage: threadlike
1. The spider spun a delicate, threadlike web to catch its prey.
- Con nhện đã dệt một mạng nhện nhỏ xíu, giống như sợi chỉ để bắt mồi.
2. The roots of the plant were thin and threadlike, reaching deep into the soil.
- Rễ của cây mảnh mai và giống như sợi chỉ, thâm nhập sâu vào đất.
3. The veins in the leaf were so thin and threadlike that they were barely visible.
- Mạch trên lá mỏng và giống như sợi chỉ đến nỗi hầu như không thể nhìn thấy.
4. The artist used a fine brush to paint delicate, threadlike details on the canvas.
- Nghệ sĩ đã sử dụng một cây cọ mảnh để vẽ các chi tiết mỏng manh giống như sợi chỉ trên bức tranh.
5. The fisherman carefully tied a threadlike fishing line to his hook.
- Ngư dân cẩn thận buộc một sợi dây câu mảnh giống như sợi chỉ vào móc câu.
6. The scientist observed the threadlike structure of the virus under the microscope.
- Nhà khoa học quan sát cấu trúc giống như sợi chỉ của vi rút dưới kính hiển vi.