Some examples of word usage: thumping
1. The music at the concert was so loud and thumping that I could feel the vibrations in my chest.
Âm nhạc tại buổi hòa nhạc quá lớn và nhịp nhàng đến mức tôi có thể cảm nhận rung động trong ngực.
2. The boxer delivered a series of thumping punches to his opponent, knocking him out cold.
Võ sĩ đã tung ra một loạt cú đấm mạnh vào đối thủ của mình, khiến anh ta ngất xỉu.
3. The heavy rain on the roof made a thumping sound that kept me awake all night.
Cơn mưa lớn trên mái nhà tạo ra tiếng động ồn ào khiến tôi tỉnh giấc suốt đêm.
4. I could hear the thumping of footsteps as someone ran up the stairs.
Tôi có thể nghe thấy tiếng động đập lên của bước chân khi ai đó chạy lên cầu thang.
5. The bass in the car's stereo was so thumping that it could be heard from blocks away.
Âm trầm trong hệ thống âm thanh của ô tô quá mạnh mẽ đến mức có thể nghe từ xa hàng xóm.
6. The team celebrated their victory with thumping cheers and high-fives all around.
Đội đã ăn mừng chiến thắng bằng những tiếng hoan hô vang dội và sự chạm tay nhau.