this is to be my treat: để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...)
tiệc, buổi chiêu đãi
điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái
it's a treat to hear her play the piano: thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô
cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)
to stand treat
(thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)
ngoại động từ
đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở
to treat someone well: đối xử tốt với ai
to be badly treated: bị xử tệ, bị bạc đãi
xem, xem như, coi như
he treated these words as a joke: anh ta coi những lời nói đó như trò đùa
thết, thết đãi
to treat someone to a good dinner: thết ai một bữa cơm ngon
mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống
xét, nghiên cứu; giải quyết
to treat a subject thoroughly: xét kỹ lưỡng một vấn đề
chữa (bệnh), điều trị
he is being treated for nervous depression: anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh
(hoá học) xử lý
nội động từ
(+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu
the book treats of modern science: cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại
(+ with) điều đình, thương lượng
to treat with the adversary for peace: thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình
Some examples of word usage: treating
1. I am treating myself to a nice dinner tonight.
- Tôi đang tự thưởng cho bản thân một bữa tối ngon hôm nay.
2. The doctor is treating the patient for a severe infection.
- Bác sĩ đang điều trị cho bệnh nhân mắc nhiễm trùng nặng.
3. She is treating her friends to a movie as a thank you for their help.
- Cô ấy đang mời bạn bè của mình xem phim như một cách cảm ơn vì sự giúp đỡ của họ.
4. The spa is known for treating its customers like royalty.
- Spa này nổi tiếng với cách phục vụ khách hàng như những vị vua.
5. He is treating his injury with ice and rest.
- Anh ấy đang điều trị vết thương của mình bằng lạnh và nghỉ ngơi.
6. The company is treating its employees to a company retreat as a team-building activity.
- Công ty đang tổ chức một chuyến du lịch cho nhân viên như một hoạt động xây dựng tinh thần đồng đội.
An treating antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with treating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của treating