English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của heavy Từ trái nghĩa của careless Từ trái nghĩa của nonchalant Từ trái nghĩa của inert Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của detached Từ trái nghĩa của thoughtless Từ trái nghĩa của torpid Từ trái nghĩa của limp Từ trái nghĩa của unenthusiastic Từ trái nghĩa của sluggish Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của unconcerned Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của casual Từ trái nghĩa của enervated Từ trái nghĩa của inattentive Từ trái nghĩa của indolent Từ trái nghĩa của woe Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của spiritless Từ trái nghĩa của depressed Từ trái nghĩa của grief Từ trái nghĩa của fatigued Từ trái nghĩa của misery Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của gloom Từ trái nghĩa của emotion Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của lifeless Từ trái nghĩa của inactive Từ trái nghĩa của desperation Từ trái nghĩa của numb Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của sorrow Từ trái nghĩa của stoic Từ trái nghĩa của uninterested Từ trái nghĩa của unhappiness Từ trái nghĩa của deplorable Từ trái nghĩa của disinterested Từ trái nghĩa của reckless Từ trái nghĩa của somber Từ trái nghĩa của peaceful Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của mournfulness Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của malaise Từ trái nghĩa của dreary Từ trái nghĩa của cold Từ trái nghĩa của lamentable Từ trái nghĩa của irrational Từ trái nghĩa của wretched Từ trái nghĩa của indifferent Từ trái nghĩa của unmindful Từ trái nghĩa của bleak Từ trái nghĩa của oblivious Từ trái nghĩa của rapt Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của dry Từ trái nghĩa của despair Từ trái nghĩa của docile Từ trái nghĩa của dismal Từ trái nghĩa của deep Từ trái nghĩa của callous Từ trái nghĩa của dense Từ trái nghĩa của static Từ trái nghĩa của blue Từ trái nghĩa của resigned Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của lost Từ trái nghĩa của stupid Từ trái nghĩa của insensitive Từ trái nghĩa của impassive Từ trái nghĩa của remiss Từ trái nghĩa của tired Từ trái nghĩa của spleen Từ trái nghĩa của lukewarm Từ trái nghĩa của intent Từ trái nghĩa của drowsy Từ trái nghĩa của depressing Từ trái nghĩa của morose Từ trái nghĩa của perfunctory Từ trái nghĩa của bemused Từ trái nghĩa của halfhearted Từ trái nghĩa của meek Từ trái nghĩa của doldrums Từ trái nghĩa của attentive Từ trái nghĩa của ignorant Từ trái nghĩa của blind Từ trái nghĩa của withdrawn Từ trái nghĩa của unaware Từ trái nghĩa của desolate Từ trái nghĩa của engaged Từ trái nghĩa của silly Từ trái nghĩa của unsympathetic Từ trái nghĩa của latent Từ trái nghĩa của lax Từ trái nghĩa của dormant Từ trái nghĩa của dispirited Từ trái nghĩa của pessimistic Từ trái nghĩa của scatterbrained Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của negligent Từ trái nghĩa của subdued Từ trái nghĩa của powerless Từ trái nghĩa của immersed Từ trái nghĩa của joyless Từ trái nghĩa của absent Từ trái nghĩa của dejected Từ trái nghĩa của unwitting Từ trái nghĩa của sickly Từ trái nghĩa của ennui Từ trái nghĩa của frigid Từ trái nghĩa của discouragement Từ trái nghĩa của senseless Từ trái nghĩa của hopelessness Từ trái nghĩa của mood Từ trái nghĩa của comatose Từ trái nghĩa của stagnant Từ trái nghĩa của submissive Từ trái nghĩa của absorbed Từ trái nghĩa của melancholic Từ trái nghĩa của unhappy Từ trái nghĩa của bloodless Từ trái nghĩa của happy go lucky Từ trái nghĩa của despondent Từ trái nghĩa của aloof Từ trái nghĩa của pessimism Từ trái nghĩa của dopey Từ trái nghĩa của senile Từ trái nghĩa của hazy Từ trái nghĩa của droopy Từ trái nghĩa của stolid Từ trái nghĩa của sadness Từ trái nghĩa của yielding Từ trái nghĩa của vacant Từ trái nghĩa của dolefulness Từ trái nghĩa của subservient Từ trái nghĩa của wistful Từ trái nghĩa của sleepy Từ trái nghĩa của morbid Từ trái nghĩa của disconsolate Từ trái nghĩa của desolation Từ trái nghĩa của glum Từ trái nghĩa của despairing Từ trái nghĩa của unconscious Từ trái nghĩa của automatic Từ trái nghĩa của sorry Từ trái nghĩa của doleful Từ trái nghĩa của half hearted Từ trái nghĩa của irrespective Từ trái nghĩa của faraway Từ trái nghĩa của harebrained Từ trái nghĩa của funereal Từ trái nghĩa của tepid Từ trái nghĩa của unemotional Từ trái nghĩa của flagging Từ trái nghĩa của matter of fact Từ trái nghĩa của unfeeling Từ trái nghĩa của despondence Từ trái nghĩa của fatuous Từ trái nghĩa của inanimate Từ trái nghĩa của blues Từ trái nghĩa của slothful Từ trái nghĩa của moody Từ trái nghĩa của disaffected Từ trái nghĩa của woebegone Từ trái nghĩa của servile Từ trái nghĩa của moronic Từ trái nghĩa của sorrowful Từ trái nghĩa của uncommitted Từ trái nghĩa của neglectful Từ trái nghĩa của nonviolent Từ trái nghĩa của dreamy Từ trái nghĩa của dreariness Từ trái nghĩa của wishy washy Từ trái nghĩa của discouraged Từ trái nghĩa của leisurely Từ trái nghĩa của brokenhearted Từ trái nghĩa của drawling Từ trái nghĩa của cheerless Từ trái nghĩa của dumps Từ trái nghĩa của pensive Từ trái nghĩa của drooping Từ trái nghĩa của mental Từ trái nghĩa của fluid Từ trái nghĩa của distracted Từ trái nghĩa của inane Từ trái nghĩa của brute Từ trái nghĩa của witless Từ trái nghĩa của downheartedness Từ trái nghĩa của supine
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock