Some examples of word usage: nitpicking
1. Stop nitpicking every little detail and just enjoy the overall experience.
Dừng việc phê phán từng chi tiết nhỏ và hãy chỉ tập trung vào trải nghiệm tổng thể.
2. She's always nitpicking about my work, but I know I did my best.
Cô ấy luôn luôn chỉ trích về công việc của tôi, nhưng tôi biết tôi đã làm hết sức mình.
3. Don't waste time nitpicking over trivial matters, focus on what's important.
Đừng lãng phí thời gian phê phán về những vấn đề nhỏ, tập trung vào những điều quan trọng.
4. He has a tendency to nitpick about grammar errors in emails.
Anh ấy có xu hướng chỉ trích về những lỗi ngữ pháp trong email.
5. Stop nitpicking and just accept the fact that nobody is perfect.
Dừng việc phê phán và hãy chấp nhận thực tế rằng không ai hoàn hảo.
6. Instead of nitpicking about the presentation, offer constructive feedback to help improve it.
Thay vì phê phán về bài thuyết trình, hãy đưa ra phản hồi xây dựng để giúp cải thiện nó.