English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của close Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của limited Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của tough Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của precise Từ trái nghĩa của compress Từ trái nghĩa của concentrate Từ trái nghĩa của tighten Từ trái nghĩa của fixed Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của detailed Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của swank Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của limit Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của exclusive Từ trái nghĩa của censor Từ trái nghĩa của cramped Từ trái nghĩa của abridge Từ trái nghĩa của strict Từ trái nghĩa của confine Từ trái nghĩa của slender Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của paltry Từ trái nghĩa của constrict Từ trái nghĩa của definite Từ trái nghĩa của tenuous Từ trái nghĩa của stuffy Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của local Từ trái nghĩa của taper Từ trái nghĩa của provincial Từ trái nghĩa của prejudiced Từ trái nghĩa của intolerant Từ trái nghĩa của bigoted Từ trái nghĩa của selfish Từ trái nghĩa của pinching Từ trái nghĩa của stingy Từ trái nghĩa của localized Từ trái nghĩa của claustrophobic Từ trái nghĩa của constringe Từ trái nghĩa của prudish Từ trái nghĩa của narrow minded Từ trái nghĩa của insular Từ trái nghĩa của parochial Từ trái nghĩa của sectional Từ trái nghĩa của localize Từ trái nghĩa của technical Từ trái nghĩa của clannish Từ trái nghĩa của ungenerous Từ trái nghĩa của weedy Từ trái nghĩa của take in Từ trái nghĩa của inward looking Từ trái nghĩa của get smaller Từ trái nghĩa của exiguous Từ trái nghĩa của prescriptive Từ trái nghĩa của difficult Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của firm Từ trái nghĩa của accurate Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của minute Từ trái nghĩa của specific Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của thick Từ trái nghĩa của terminate Từ trái nghĩa của trivial Từ trái nghĩa của level Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của fast Từ trái nghĩa của scant Từ trái nghĩa của dogmatic Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của quality Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của bind Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của proper Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của particular Từ trái nghĩa của rigorous Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của measly Từ trái nghĩa của solid Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của very Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của petty Từ trái nghĩa của harsh Từ trái nghĩa của stiff Từ trái nghĩa của certain Từ trái nghĩa của sectarian Từ trái nghĩa của special Từ trái nghĩa của unique Từ trái nghĩa của not good enough Từ trái nghĩa của pitiful Từ trái nghĩa của dwindle Từ trái nghĩa của familiar Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của stern Từ trái nghĩa của absolute Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của condense Từ trái nghĩa của true Từ trái nghĩa của constrain Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của rough Từ trái nghĩa của nullify Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của excellent Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của regular Từ trái nghĩa của fasten Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của rigid Từ trái nghĩa của big Từ trái nghĩa của insignificant Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của literal Từ trái nghĩa của restrain Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của cramp Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của proud Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của brief Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của like Từ trái nghĩa của unfair Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của force Từ trái nghĩa của trammel Từ trái nghĩa của stringent Từ trái nghĩa của retrench Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của dam Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của plain Từ trái nghĩa của formal Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của stable Từ trái nghĩa của flimsy Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của fanatical Từ trái nghĩa của rare Từ trái nghĩa của compact Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của characteristic Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của nasty Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của get Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của severe Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của harden Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của meticulous Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của forbid Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của orderly Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của curtail
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock