Some examples of word usage: waffling
1. The politician kept waffling on the issue, never giving a clear answer.
- Nhà chính trị đã tiếp tục lảng tránh vấn đề, không bao giờ đưa ra câu trả lời rõ ràng.
2. Stop waffling and make a decision already!
- Đừng lảng tránh nữa mà hãy đưa ra quyết định đi!
3. She was waffling between two options, unable to choose.
- Cô ấy đang phân vân giữa hai lựa chọn, không thể chọn được.
4. The manager's waffling during the meeting frustrated everyone.
- Sự lảng tránh của người quản lý trong cuộc họp làm mọi người phát điên.
5. Instead of waffling around, just tell me what you really think.
- Thay vì lảng tránh, hãy nói cho tôi biết bạn nghĩ gì thật sự.
6. The student's waffling in her essay made it difficult to understand her point.
- Sự lảng tránh của học sinh trong bài luận làm cho việc hiểu ý của cô ấy trở nên khó khăn.