cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết)
(pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; (Ê-cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm (đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở Anh)
nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...)
Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài
đệm yên ngựa; yên ngựa (không có cốt sắt)
bảng, panen
distribution panel: bảng phân phối
control panel: bảng điều khiển
signal panel: bảng tín hiệu!
ngoại động từ
đóng ván ô, đóng panô (cửa, tường)
may ô vải màu vào (quần áo)
đóng yên (ngựa)
Some examples of word usage: panel
1. The experts sat on the panel to discuss the latest research findings.
→ Các chuyên gia ngồi trên bảng để thảo luận về các phát hiện nghiên cứu mới nhất.
2. The control panel is located on the side of the machine.
→ Bảng điều khiển được đặt bên cạnh máy.
3. The jury panel deliberated for hours before reaching a verdict.
→ Ban giám khảo đã thảo luận suy nghĩ trong giờ đồng hồ trước khi đưa ra phán quyết.
4. The solar panels on the roof provide energy for the entire house.
→ Các tấm pin năng lượng mặt trời trên mái nhà cung cấp năng lượng cho cả ngôi nhà.
5. The panel of judges awarded the top prize to the talented young musician.
→ Ban giám khảo đã trao giải cao nhất cho nhạc sĩ trẻ tài năng.
6. The conference featured a diverse panel of speakers from various industries.
→ Hội nghị có sự xuất hiện của một bảng diễn giả đa dạng từ các ngành công nghiệp khác nhau.
An panel antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with panel, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của panel