English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của subordinate Từ trái nghĩa của secondary Từ trái nghĩa của under Từ trái nghĩa của minor Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của petty Từ trái nghĩa của wretched Từ trái nghĩa của miserable Từ trái nghĩa của depressed Từ trái nghĩa của poor Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của vulgar Từ trái nghĩa của deep Từ trái nghĩa của not good enough Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của contemptible Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của evil Từ trái nghĩa của coarse Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của blue Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của cheap Từ trái nghĩa của cheapen Từ trái nghĩa của ordinary Từ trái nghĩa của despicable Từ trái nghĩa của abase Từ trái nghĩa của morose Từ trái nghĩa của vile Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của gross Từ trái nghĩa của upset Từ trái nghĩa của ineffective Từ trái nghĩa của downcast Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của junior Từ trái nghĩa của tackle Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của less Từ trái nghĩa của malicious Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của modest Từ trái nghĩa của dejected Từ trái nghĩa của lousy Từ trái nghĩa của dispirited Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của dependent Từ trái nghĩa của unfair Từ trái nghĩa của raw Từ trái nghĩa của pitiful Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của Philistine Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của subject Từ trái nghĩa của floor Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của unhappy Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của base Từ trái nghĩa của crestfallen Từ trái nghĩa của foul Từ trái nghĩa của comedown Từ trái nghĩa của melancholic Từ trái nghĩa của wan Từ trái nghĩa của sickly Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của somber Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của depraved Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của despondent Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của lamentable Từ trái nghĩa của shoddy Từ trái nghĩa của belittle Từ trái nghĩa của ignoble Từ trái nghĩa của ugly Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của unfavorable Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của tasteless Từ trái nghĩa của finish Từ trái nghĩa của degenerate Từ trái nghĩa của demoralize Từ trái nghĩa của hang Từ trái nghĩa của disconsolate Từ trái nghĩa của malice Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của imperfect Từ trái nghĩa của disappointed Từ trái nghĩa của worthless Từ trái nghĩa của unsettle Từ trái nghĩa của paltry Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của insignificant Từ trái nghĩa của worst Từ trái nghĩa của glum Từ trái nghĩa của done Từ trái nghĩa của rude Từ trái nghĩa của sick Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của below Từ trái nghĩa của subservient Từ trái nghĩa của lowly Từ trái nghĩa của seamy Từ trái nghĩa của consume Từ trái nghĩa của cut back Từ trái nghĩa của mediocre Từ trái nghĩa của dirty Từ trái nghĩa của worsen Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của deficient Từ trái nghĩa của second Từ trái nghĩa của demote Từ trái nghĩa của shameful Từ trái nghĩa của unpretentious Từ trái nghĩa của desolate Từ trái nghĩa của duck Từ trái nghĩa của fell Từ trái nghĩa của damaged Từ trái nghĩa của downfall Từ trái nghĩa của indistinct Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của bolt Từ trái nghĩa của filthy Từ trái nghĩa của inert Từ trái nghĩa của complete Từ trái nghĩa của menace Từ trái nghĩa của slash Từ trái nghĩa của lick Từ trái nghĩa của discouraged Từ trái nghĩa của subsidiary Từ trái nghĩa của downhearted Từ trái nghĩa của inactive Từ trái nghĩa của stoppage Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của spiritless Từ trái nghĩa của squalid Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của sympathetic Từ trái nghĩa của subdued Từ trái nghĩa của sordid Từ trái nghĩa của woebegone Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của plebeian Từ trái nghĩa của joyless Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của sadden Từ trái nghĩa của menial Từ trái nghĩa của deflate Từ trái nghĩa của knock down Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của surmount Từ trái nghĩa của overturn Từ trái nghĩa của tacky Từ trái nghĩa của side Từ trái nghĩa của swallow Từ trái nghĩa của sneaky Từ trái nghĩa của mute Từ trái nghĩa của slay Từ trái nghĩa của hill Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của dwarf Từ trái nghĩa của puny Từ trái nghĩa của discount Từ trái nghĩa của indisposed Từ trái nghĩa của dishonorable Từ trái nghĩa của clip Từ trái nghĩa của tumble Từ trái nghĩa của pare Từ trái nghĩa của sluggish Từ trái nghĩa của ailing Từ trái nghĩa của lonely Từ trái nghĩa của beneath Từ trái nghĩa của unfit
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock