Some examples of word usage: tweak
1. I just need to tweak a few settings on my computer to improve its performance.
Tôi chỉ cần điều chỉnh một số cài đặt trên máy tính của tôi để cải thiện hiệu suất của nó.
2. She decided to tweak the recipe by adding a little more salt for extra flavor.
Cô ấy quyết định điều chỉnh công thức bằng cách thêm một chút muối để tăng hương vị.
3. The designer had to tweak the logo slightly to make it more visually appealing.
Nhà thiết kế phải điều chỉnh logo một chút để làm cho nó hấp dẫn hơn về mặt thị giác.
4. After receiving feedback from customers, the company made some tweaks to their product design.
Sau khi nhận được phản hồi từ khách hàng, công ty đã thực hiện một số điều chỉnh cho thiết kế sản phẩm của họ.
5. He spent hours tweaking the sound system to get the perfect balance of bass and treble.
Anh ấy dành nhiều giờ để điều chỉnh hệ thống âm thanh để có được sự cân đối hoàn hảo giữa âm trầm và âm cao.
6. The coach made a few tweaks to the team's lineup in order to improve their performance.
Huấn luyện viên đã thực hiện một số điều chỉnh cho đội hình của đội để cải thiện hiệu suất của họ.