Some examples of word usage: garden
1. I love spending time in my garden, it is so peaceful and relaxing.
Tôi thích dành thời gian trong vườn của mình, nó thật bình yên và thư giãn.
2. She planted a variety of flowers in her garden to attract butterflies and bees.
Cô ấy trồng nhiều loại hoa trong vườn của mình để thu hút bướm và ong.
3. The garden was filled with the sweet scent of roses and lavender.
Vườn đầy hương thơm ngọt ngào của hoa hồng và oải hương.
4. We had a barbecue in the garden last weekend with all our friends.
Chúng tôi đã tổ chức một buổi nướng BBQ trong vườn cuối tuần trước với tất cả bạn bè.
5. The garden was overgrown with weeds and needed to be cleaned up.
Vườn bị mọc cỏ dại nhiều và cần được làm sạch.
6. She enjoys growing her own vegetables in her garden and cooking with them.
Cô ấy thích trồng rau của mình trong vườn và nấu ăn từ chúng.