Some examples of word usage: throbbing
1. My headache was so severe that I could feel my temples throbbing.
Đau đầu của tôi quá nặng đến mức tôi có thể cảm nhận được những nhịp đập của thái dương.
2. The toothache was so painful that it felt like a constant throbbing in my jaw.
Sự đau răng quá nặng đến mức cảm giác như có một cơn đau liên tục đập vào hàm của tôi.
3. The music at the concert was so loud that I could feel the bass throbbing in my chest.
Âm nhạc tại buổi hòa nhạc quá ồn ào đến mức tôi có thể cảm thấy tiếng bass đập mạnh trong ngực.
4. The wound on his leg was throbbing with pain, and he knew he needed medical attention.
Vết thương trên chân anh ta đau đớn đến mức nó đập mạnh, và anh ta biết mình cần sự chăm sóc y tế.
5. Her heart was throbbing with excitement as she waited for the results of the competition.
Trái tim của cô ấy đập mạnh vì hồi hộp khi chờ đợi kết quả của cuộc thi.
6. The engine of the car was throbbing as it struggled to climb the steep hill.
Động cơ của chiếc xe đang đập mạnh khi nó vật lộn để leo lên con đồi dốc.