Some examples of word usage: operose
1. The operose task of organizing the event took weeks to complete.
- Nhiệm vụ cần nỗ lực tổ chức sự kiện mất tuần để hoàn thành.
2. She found the operose project to be both challenging and rewarding.
- Cô ấy cho rằng dự án cần nỗ lực là thách thức và đáng đáng.
3. Despite the operose nature of the job, he tackled it with determination.
- Mặc dù công việc cần nỗ lực, anh ta đã xử lý nó với quyết tâm.
4. The operose process of writing a novel requires patience and perseverance.
- Quá trình cần nỗ lực viết một cuốn tiểu thuyết đòi hỏi sự kiên nhẫn và kiên trì.
5. The operose effort put into renovating the old house paid off in the end.
- Nỗ lực cần thiết để sửa chữa căn nhà cũ đã đem lại kết quả tốt cuối cùng.
6. The operose task of learning a new language can be daunting but rewarding.
- Nhiệm vụ cần nỗ lực học một ngôn ngữ mới có thể làm cho sợ hãi nhưng đáng giá.