Some examples of word usage: gnarly
1. The surfer caught a gnarly wave and rode it all the way to shore.
- Vận động viên lướt sóng bắt được một con sóng khó nhằn và lướt trên đó đến bờ.
2. The hiker had to navigate through a gnarly trail filled with rocks and fallen trees.
- Người đi bộ phải đi qua một con đường gian nan đầy đá và cây gãy.
3. The skateboarder attempted a gnarly trick but ended up falling off his board.
- Vận động viên trượt ván thử một động tác khó nhằn nhưng cuối cùng rơi khỏi ván.
4. The mountain biker conquered a gnarly downhill course with steep drops and sharp turns.
- Người đi xe đạp leo núi vượt qua một đường đua xuống dốc khó nhằn với những đoạn dốc dốc và cua sắc.
5. The gnarly tree in the forest had twisted branches and a rough bark.
- Cây gai trong rừng có những cành cây xoắn và vỏ cây gai.
6. The storm brought gnarly winds and heavy rain, causing damage to houses and trees.
- Cơn bão mang đến gió mạnh và mưa lớn, gây thiệt hại cho nhà cửa và cây cối.